Hướng dẫn điền form xin visa đi Hàn Quốc 2020
Mình sẽ đánh dấu từng trường một theo số thứ tự để các bạn có thể rõ chi tiết. Các bạn cứ làm theo mình là sẽ hoàn thành mẫu đơn này một cách dễ dàng nhất.
Phần 1: Personal detail
1. Family Name: Họ của bạn, ví dụ NGUYEN
2. Given Names: Phần tên còn lại của bạn, ví dụ THI THANH MAI
3. 한자성명 漢字姓名: Tên Hàn Quốc của bạn nếu có, không có thì bỏ trống
4. Sex: Giới tính của bạn, tích V vào ô Male nếu là Nam, tích V vào ô Female nếu là Nữ
5. Date of birth: Năm/tháng/ngày sinh của bạn, ví dụ 1990/08/21
6. Nationality: Quốc tịch của bạn, ví dụ VIET NAM
7. Country of Birth: Nơi sinh ra bạn, bạn điền VIET NAM
8. National Identify No: Số chứng minh thư nhân dân hoặc số căn cước của bạn
9. Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng tên khác để xuất/nhập cảnh Hàn Quốc hay chưa?
Nếu có thì bạn tích vào ô Yes ở dưới, rồi điền họ, tên vào phần Family Name hoặc Given Name ở dưới
Nếu không thì bạn tích và ô No
10. Are you a citizen of more than one country? Bạn có thêm quốc tịch nào khác nữa không?
Nếu có bạn tích vào ô Yes rồi điền tên quốc tịch đó phía dưới, nếu không thì bạn tích vào ô No
11. Số 11 và phần 2 dành cho người của chính phủ nên bạn không cần quan tâm
Phần 3: Passport Information
12. Passport Type: Loại hộ chiếu của bạn
Diplomatic là hộ chiếu ngoại giao, Service or Official là hộ chiếu công vụ, Regular là hộ chiếu phổ thông, thường thì bạn sẽ tích V vào ô Regular, nếu không thuộc các loại trên thì bạn hãy viết vào trong phần () của Other và tích vào Other
13. Passport No: Số hộ chiếu của bạn
14. Country of Passport: Hộ chiếu nước nào, bạn điền VIET NAM
15. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu
16. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu (Năm/tháng/ngày)
17. Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (Năm/tháng/ngày)
18. Do you have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào khác còn hiệu lực hay không, nếu không thì bạn tích vào ô No, nếu có thì bạn tích vào ô Yes và điền thông tin ở phía dưới tương ứng giống số 13 – 17
19. Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn
20. Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại của bạn (nếu giống ở trên thì bạn không cần điền)
21. Cell Phone No: Điện thoại di động của bạn
22. Telephone No: Số điện thoại bàn của bạn
23. E- mail: Email của bạn
24. Emergency Contact Information: Thông tin liên hệ nếu trường hợp khẩn cấp, bạn điền xuống phía dưới, thông tin của người có thể liên hệ nếu không liên lạc được cho bạn
25. Full Name in English: Tên đầy đủ của người đó viết bằng tiếng Anh, ví dụ như NGUYEN VAN HOANG
26. Country of residence: Quốc gia của người đó
27. Telephone No: Điện thoại của người đó
28. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, viết tiếng Anh, ví dụ anh/em trai bạn điền Brother, chị/em gái bạn điền Sister…
Phần 5: Marital status detail (tình trạng hôn nhân của bạn)
29. Current Marital Status: Trạng thái hôn nhân hiện tại của bạn, bạn chọn 1 trong 3
Married: đã kết hôn
Divorced: Ly dị
Never married: Chưa từng kết hôn
If’Married’please provide details of your spouse (nếu đã kết hôn, bạn điền thông tin phía dưới, còn không thì thôi)
30. Family Name (in English): Họ của chồng/vợ bạn bằng tiếng Anh, ví dụ NGUYEN
31. Given Names (in English): Tên còn lại của chồng/vợ bạn bằng tiếng anh, ví dụ VAN HOANG
32. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của chồng/vợ bạn, ví dụ 1990/03/14
33. Nationality: Quốc tịch của vợ/chồng bạn
34. Residential Address: Địa chỉ thường trú của chồng/vợ bạn
35. Contact No: Số điện thoại của chồng/vợ bạn
Phần 6: Trình độ giáo dục của bạn
36. What is the highest degree or level of education you have completed? (Mức độ hay trình độ học vấn cao nhất bạn đã hoàn thành là gì?)
Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ, tiến sỹ
Bachelor’s Degree: Bằng cử nhân
High School Diploma: Bằng cấp 3
Other: Không thuộc loại trên thì bạn tích vào đây rồi điền vào ô phía dưới
37. Name of School: Tên trường học
38. Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học, cụ thể theo TP/Tỉnh/Quốc gia ví dụ như HA NOI/VIET NAM
Phần 7: Employment – thông tin việc làm của bạn
39. What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạn
Entrepreneur: Doanh nhân
Self-Employed: Nghề tự do
Employed: Nhà tuyển dụng
Civil Servant: Công chức viên
Student: Học sinh/sinh viên
Retired: Nghỉ hưu
Unemployed: Thất nghiệp
Other: Nghành nghề khác, chọn cái này thì bạn điền xuống phía dưới nghành nghề của bạn
Employment Details: Chi tiết công việc
40. Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học
41. Your Position/Course: Vị trí của bạn trong công ty/năm học
42. Address of Company/Institute/School: Địa chỉ của công ty/học viện/trường học
43. Telephone No: Số điện thoại của công ty/học viện/trường học
44. Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không?
Bạn tích vào Yes là có còn No là không, nếu Yes thì bạn hãy điền thông tin bên dưới.
45. Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute) Tên của người bảo lãnh cho bạn hay công ty bảo lãnh cho bạn
46. Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh của người/công ty bảo lãnh cho bạn
47. Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
48. Address: Địa chỉ của người bảo lãnh/công ty bảo lãnh cho bạn
49. Phone No: Số điện thoại của người/công ty bảo lãnh cho bạn
Phần 9: Detail of visit – Chi tiết chuyến đi
49. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi tới Hàn Quốc
Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
Business Trip: Công tác
Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Kinh doanh/đầu tư/chuyển nhượng nội bộ
Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức
Meeting, Conference: Họp/tham gia hội nghị
Study/Training: Học tập/đào tạo
Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình, người thân, bạn bè
Medical Tourism: Du lịch y tế
Work: Lao động
Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư
Other: Ngoài những mục đích trên, bạn điền cụ thể vào trong ngoặc phần detail
50. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
51. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh Hàn Quốc
52. Address in Korea(including hotels): Địa chỉ khách sạn hay nơi mà bạn sẽ ở khi tới Hàn Quốc
53. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ với bạn ở bên Hàn Quốc, bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn
54. Have you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đi tới Hàn Quốc trong vòng 5 năm trở lại đây không?
Nếu không thì bạn tích vào ô No, có thì tích vào ô Yes, sau đó điền số lần vào ngoặc đơn trước chữ Times, rồi ghi mục đích chuyến đi thăm gần nhất vào ngoặc đơn sau phần Purpose of Recent Visit.
55. Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Trong 5 năm gần đây bạn có từng đi du lịch nước ngoài nào khác không?
Nếu không thì bạn tích V vào ô No, nếu có thì bạn tích V vào ô Yes, sau đó điền thông tin tương ứng theo hàng dọc, hàng ngang bên dưới.
56. Name of Country (in English): Tên của nước đó bằng tiếng Anh
57. Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
58. Period of Stay: Khoảng thời gian đi, định dạng Năm/tháng/ngày – Năm/tháng/ngày
59. Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi Hàn Quốc với thành viên nào khác trong gia đình không?
Bạn tích V vào ô No nếu không, còn tích V vào ô Yes nếu có và điền thông tin tương ứng xuống dưới.
60. Full name in English: tên đầy đủ bằng tiếng Anh của người đó, ví dụ NGUYEN THANH THU
61. Date of Birth: Ngày sinh tương ứng theo tên
62. Nationality: Quốc tịch tương ứng theo tên
63. Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
Phần 10: Funding details – Chi tiết vềkinh phí cho chuyến đi
64. Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí chuyến đi bằng đô la mỹ, bạn điền số tiền đô la mỹ vào
Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ trả chi phí cho chuyến đi của bạn, bao gồm cả bạn hoặc tổ chức nào đó
65. Name of Person/Company(Institute): Tên của người đó hoặc công ty, tổ chức, nếu bạn tự trả thì điền tên của bạn vào
66. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, nếu tự bạn thì bạn điền Myself
67. Type of Support: Loại giúp đỡ, bạn có thể điền Financial (tài chính)
68. Contact No: Điện thoại liên hệ của bạn hoặc người/tổ chức hỗ trợ bạn
Phần 11: Assistance with this form – Hỗ trợ viết đơn xin visa
69. Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhận được sự hỗ trợ để hoàn thành mẫu đơn xin visa này từ ai không?
Nếu không thì bạn tích V vào No, có thì bạn tích V vào Yes rồi điền thông tin bên dưới (nên tích No để đỡ bị hỏi nhiều, chỉ nên điền Yes nếu bạn viết đơn thay cho con của bạn)
70. Full Name: Tên đây đủ của người giúp bạn hoàn thành đơn xin visa
71. Date of Birth: Ngày sinh của người giúp bạn, định dạng Năm/tháng/ngày
72. Telephone No: Điện thoại của người giúp bạn
73. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Part 12: Declaration – Cam kết
74. Date application (yyyy/mm/dd): Ngày nộp đơn, định dạng năm/tháng/ngày
75. SIGNATURE OF APPLICANT: Chữ ký của bạn, nếu bạn dưới 17 tuổi thì thay bằng chữ ký của cha mẹ hoặc người bảo hộ