Bạn không cần phải mua vé máy bay trước. Sau khi đậu visa, rồi bạn hãy tìm mua vé máy bay đi Úc.
Bước 1: Tạo Tài khoản nộp hồ sơ xin visa du lịch Úc online
Mỗi người phải tự tạo Tài khoản cho riêng mình tại trang web này: https://www.homeaffairs.gov.au/Trav/Visa/Immi
Nếu có trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng, bạn tạo riêng một tài khoản cho trẻ, và điền thông tin vào.
Ghi chú: Nhớ lưu lại Username & Password (Tên đăng nhập & Mật khẩu). Mỗi lần bạn hoàn tất trang hồ sơ nào, hệ thống sẽ tự động lưu lại. Đừng lo, nếu bạn không có thời gian để hoàn tất hết một lần, bạn có thể dừng lại bất cứ lúc nào, khi nào có thời gian bạn lại đăng nhập điền tiếp thông tin. Khi chưa “submit” bạn vẫn có thể chỉnh sửa lại thông tin đã điền.
Bước 2: Có 20 trang cần phải hoàn tất
Trang 01:
Stick chọn vô “Tôi đã đọc và hiểu rõ các điều kiện và điều khoản”. Sau đó bấm “Next”
Trang 02:
Current location: Mình nộp đơn xin visa du lịch Úc ngoài lãnh thổ của Úc, nên mình chọn “Yes”. Sau đó, chọn “VIETNAM”. Legal status là “Citizen“.
Sau đó, điền ngày bạn muốn đến Úc vào.
Group processing:
Chọn “Yes” nếu bạn có kế hoạch du lịch Úc theo một nhóm và các thành viên của nhóm cũng cùng nộp online. Trưởng nhóm sẽ tạo Group Name (Tên nhóm). Sau đó các thành viên còn lại chỉ cần điền Group ID (mã số của nhóm), và Group Name (Tên nhóm) theo như thông tin Trưởng nhóm cung cấp cho bạn.
Chọn “No” nếu bạn không nộp theo nhóm.
Trang 03:
Applicant (thông tin của người nộp hồ sơ xin visa du lịch Úc): bạn điền thông tin của bạn vào
Ví dụ người nộp đơn tên: Nguyễn Thị Thu Thảo. Thì điền thông tin như sau:
Family name (họ): điền “Nguyen”
Given name (tên & tên đệm): điền “Thi Thu Thao”
Sex (Giới tính): Female (nữ), Male (nam)
Passport number: điền số passport vào
Date of issue (ngày cấp)
Date of expiry (ngày hết hạn)
Place of issue/issusing authority (nơi cấp): mình điền “Immigration Department”
National identity card (chứng minh nhân dân)
Chọn “Yes” và bấm nút “Add” để điền thông tin Chứng minh nhân dân của bạn vào. Sau khi điền xong, chọn nút “Confirm”
Place of birth (nơi sinh)
Relationship status (tình trạng hôn nhân của người xin visa Úc): bạn chọn thông tin phù hợp– Married (đã kết hôn)– Never Married (độc thân)– Divorced (ly dị)– Engaged (đính hôn)– Separated (ly thân)– Widowed (vợ/chồng đã mất)
Citizenship (tình trạng công dân)
Is this applicant a citizen of the selected country of passport (VIET NAM)? (người nộp đơn xin visa Úc có phải là công dân của quốc gia như trên passport): chọn “Yes”
Is this applicant a citizen of any other country? (người nộp đơn có phải là công dân của quốc gia nào khác nữa hay không): chọn “No”
Trang 04:
Critical data confirmation (kiểm tra & xác nhận thông tin bạn vừa điền xong).
Nếu chính xác thì chọn “Yes”
Trang 05:
Additional identity questionsPrevious travel to AustraliaHas this applicant previously travelled to Australia or previously applied for a visa? (Bạn đã từng đến Úc hay nộp hồ sơ xin visa Úc chưa?): Có thì chọn “Yes”. Chưa thì chọn “No”
Trang 06:
Travelling Companions (người thân trong gia đình đi chung với bạn trong chuyến này)
Có người trong gia đình đi chung: chọn “Yes”. Rồi chọn nút “Add” để điền thông tin người trong gia đình. Sau đó chọn nút “Confirm”
Không có người trong gia đình đi chung: chọn “No”
* Ghi chú: Trường hợp bạn đi theo nhóm, và đã điền câu hỏi trong Trang 02, phần Group Proccessing là “Yes” (tức là bạn có đi theo nhóm). Thì trong trang 06, phần Travelling Companions này, bạn nên điền thêm thông tin tất cả các thành viên của nhóm tham gia chuyến đi này.
Trang 07:
Contact details (thông tin liên lạc)
Department office (chọn địa điểm gần bạn nhất để nộp hồ sơ): chọn “Vietnam, Ho Chi Minh” hoặc “Vietnam, Hanoi”
Residential address (Điền địa chỉ nhà). Postal code (mã bưu chính): Ví dụ: mã bưu chính của Bình Dương là 820000, của Tp. HCM là 720000.
Contact telephone numbers (số điện thoại)
Postal address (Địa chỉ nhận thư): nếu bạn muốn nhận thư theo địa chỉ nhà vừa kê khai ở trên thì chọn “Yes”, nếu muốn nhận thư tại địa chỉ khác thì chọn “No”
Email address: điền địa chỉ email của bạn vào.
Trang 08:
Authorised recipient (người nộp hồ sơ ủy quyền cho người khác nhận hồ sơ, thông tin của mình).
Chọn ” Yes”: nếu có ủy quyền cho người khác. Điền họ tên, địa chỉ liên lạc, địa chỉ email của người được ủy quyền vào.
Electronic communication: các thông báo, cập nhật thông tin của Lãnh sự quán sẽ được gửi qua email bạn cung cấp. Điền địa chỉ email của bạn vào.
Trang 09:
Non-accompanying members of family units: Những thành viên trong gia đình (không sinh sống ở Úc, không phải là công dân Úc) không tham gia chuyến du lịch Úc này
Chọn “Add” để điền thông tin người thân (ba, mẹ, anh chị em ruột, con cái)
Trang 10:
Entry to Australia
Proposed period of stay(cung cấp thông tin về giai đoạn lưu trú tại Úc)
Planned arrival date (ngày dự định đến Úc): chọn ngày tháng năm
Planned final departure date (ngày dự định rời khỏi Úc)
Nếu bạn dự định đi vào mùa Thu, mùa Đông… nữa thì chọn “Yes” và điền ngày vào.
Nếu bạn không biết được chính xác ngày nào sẽ đi lần nữa.. Thì chọn “No” và giải thích lý do vì sao.
Relatives, friends or contacts in Australia (thông tin của người thân, bạn bè ở Úc): Will the applicant visit any relatives, friends or contacts while in Australia? (Người nộp đơn sẽ đến thăm người thân, bạn bè khi đang du lịch ở Úc?)
Nếu không có thăm ai. Chọn “No”
Nếu có đến thăm người thân, bạn bè. Chọn “Yes”, bấm nút “Add”. Sau đó điền thông tin người thân, bạn bè bên Úc. Rồi bấm nút “Confirm”
Trang 11:
Mình không thấy trang này trên hệ thống, mà chuyển qua trang 12 luôn.
Trang 12:
Visa applicant’s current overseas employment (Khai báo về công việc của người nộp đơn xin visa Úc)
Current employment details: Điền thông tin công việc.
Employment status:
Nếu bạn đang làm việc cho công ty nào đó chọn “Employed”
Nếu bạn có công ty riêng “Self employed”
Trường hợp là trẻ em thì chọn “Other”. Và giải thích là “Child”
Organisation: điền tên công ty bạn đang làm
Start date with current employer: điền ngày bắt đầu làm việc tại công ty
Organisation address: điền địa chỉ công ty
Contact telephone numbers: điền số điện thoại
Electronic communication: điền địa chỉ email
Trang 13:
What funds will the applicant have available to support their stay in Australia? (người nộp đơn xin visa du lịch Úc có sẵn số tiền nào để hỗ trợ cho họ trong chuyến du lịch Úc?): mình điền số dư trong tài khoản ngân hàng. Ví dụ: điền “USD5000 in bank account”.
Trang 14 & 15:
Mình không thấy có trên hệ thống, mà chuyển qua trang 16 luôn.
Trang 16:
Health declarations (khai báo tình trạng bệnh tật, bệnh truyền nhiễm, có ý định ở quá 3 tháng, đi học trên 3 tháng, làm việc, khám chữa bệnh tại Úc hay không)
Trang 17:
Trang 18:
Visa history (lịch sử xin visa các nước)
Give details: Điền tên các nước đã từng đậu visa, hoặc đang có visa.
Trang 19:
Quyên không thấy trên hệ thống.
Trang 20:
Declarations (Người nộp đơn xin visa du lịch Úc xác nhận rằng đã đọc và hiểu rõ những quy định về việc nộp hồ sơ; giấy tờ giả mạo sẽ bị hủy visa; không làm việc tại Úc với visa du lịch; không ở quá hạn, v.v…)
Review Page (kiểm tra lại thông tin đã điền)
Bước 3: Đăng tải hồ sơ xin visa du lịch Úc lên hệ thống
Attach documents (Đăng tải hồ sơ lên hệ thống): đăng tải tối đa được 60 file đính kèm
Bạn phải scan các file hồ sơ của bạn, và đăng tải lên hệ thống theo yêu cầu. Hồ sơ gồm có 2 loại:
Required – hồ sơ bắt buộc phải nộp,
Recommended – hồ sơ hỗ trợ bổ sung (không bắt buộc).
1. Required: hồ sơ bắt buộc
Photograph – Passport (hình khổ passport 45mm x 35mm): xem Passport photo guidelines
Travel Document: scan passport (trang có hình, tên, số passport, ngày cấp, ngày hết hạn) và tải lên hệ thống.
National Identity Document (other than Passport): scan chứng minh nhân dân (cả 2 mặt) và tải lên hệ thống.
Evidence of the applicant’s previous travel (bằng chứng lịch sử du lịch của người nộp đơn): scan visa, và tất các trang có dấu mộc trên passport hiện tại và passport cũ (nếu có).
2. Recommended: hồ sơ bổ sung (không bắt buộc), bạn có thể nộp thêm những hồ sơ mà họ đề xuất như danh sách bên dưới.
Family register and composition form (if applicable): sổ hộ khẩu gia đình.
Evidence of planned tourism activities in Australia: bằng chứng về kế hoạch du lịch ở Úc. Mình nộp Lịch trình dự kiến (Travel Itinerary)
Evidence of the financial status and funding for visit: Bằng chứng về tình trạng tài chính và số tiền dùng cho chuyến đi du lịch Úc. Mình nộp sao kê ngân hàng.
Invitation from family, friends or organisations: Thư mời từ bạn bè, người thân hoặc tổ chức/công ty.
Evidence of current employment or self-employment: Bằng chứng về công việc. Có thể nộp thêm (không bắt buộc): đơn xin nghỉ phép, thư xác nhận của công ty, payslip. Bạn scan và upload giấy phép kinh doanh nếu bạn là chủ doanh nghiệp.
Ghi chú: Trường hợp trẻ em dưới 18 tuổi, thì bạn lưu ý:
Nếu cả ba và mẹ của trẻ, hoặc một trong hai người không đi du lịch cùng với trẻ, bạn phải bổ sung thêm những hồ sơ sau:
Nếu trẻ ở Úc với người không phải là cha mẹ, người giám hộ hợp pháp, bạn phải nộp thêm những hồ sơ sau:
3. Nếu cả ba và mẹ cùng đi với trẻ thì bạn không cần lưu ý về 2 ghi chú (1 & 2) ở trên.
Bạn phải trả thêm khoản phụ phí thanh toán bằng thẻ tín dụng (cập nhật tháng 9/2018):
American Express – 1.40%
Diners Club International – 1.99%
JCB – 1.40%
Mastercard* – 1.32%
PayPal – 1.00%
Union Pay – 1.90%
Visa* – 1.32%
Thời gian xét duyệt hồ sơ: từ 22 đến 27 ngày (Quyên cập nhật tháng 9/2018)
* Lưu ý quan trọng: Sau khi thanh toán phí xin visa du lịch Úc, và hồ sơ đã đăng tải đầy đủ. Bạn nhớ chọn nút “I confirm I have provided information as requested” (hay họ còn gọi tắt là nút “Information Provided”) để xác nhận bạn đã cung cấp đủ hồ sơ và bên duyệt hồ sơ có thể tiến hành xét duyệt.
Sau khi nhấn nút xác nhận, bạn sẽ thấy “Application status” thay đổi: từ “Initial assessment” sang “Further assessment”.
Bước 4: Cung cấp sinh trắc học (biometric)
Trong vòng 2 tuần (14 ngày) sau khi nộp hồ sơ xin visa du lịch Úc online, bạn phải đến Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực của Úc tại Việt Nam – VFS để cung cấp sinh trắc học (lấy dấu vân tay, chụp hình). Giấy tờ cần đem theo:
VFS ở HCM: Tháp Resco, tầng 5, 94 – 96 Nguyễn Du, Quận 1
VFS ở Hà Nội: Toà nhà Gelex, tầng 3, số 52 Lê Đại Hành
Nếu chưa có tài khoản, bạn chọn “New user”. Sau đó, bạn tạo Tài khoản và đặt lịch hẹn như hướng dẫn.
Phí cung cấp Sinh trắc học (cập nhật tháng 10/2018): VND478,000 (trẻ em, người lớn giá như nhau)